Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cousinhood




cousinhood
['kʌznhud]
danh từ
tình anh em họ, tình họ hàng


/'kʌznhud/

danh từ
tình anh em họ, tình họ hàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.