Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crass


/kræs/

tính từ

đặc, dày đặc; thô

thô bỉ

đần độn, dốt đặc

    crass mind trí óc đần độn

    crass ignorance sự dốt đặc


Related search result for "crass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.