Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credo




danh từ
cương lĩnh



credo
['kri:dou]
danh từ
cương lĩnh
political credo
cương lĩnh chính trị


Related search result for "credo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.