Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crib



/krib/

danh từ

giường cũi (của trẻ con)

lều, nhà nhỏ; nhà ở

máng ăn (cho súc vật)

(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp

(thông tục) sự ăn cắp văn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)

cái đó (để đơm cá)

giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)

!to crack a crib

(xem) crack

ngoại động từ

nhốt chặt, giam kín

làm máng ăn (cho chuồng bò...)

(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp

ăn cắp căn

làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.