Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criket


/'krikit/

danh từ
(động vật học) con dế
(thể dục,thể thao) môn !that's not criket
(thông tục) không thật thà, ăn gian
không có tinh thần thể thao
không quân tử

nội động từ
chơi crikê

Related search result for "criket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.