Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-action




cross-action
['krɔs'æk∫n]
danh từ
(pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố


/'krɔs'ækʃn/

danh từ
(pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố

Related search result for "cross-action"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.