Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruel



/'kruili/

tính từ

độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

    cruel fate số phận phũ phàng

hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc

    a cruel disease cơn bệnh hiểm nghèo

    a cruel war cuộc chiến tranh tàn khốc

    a cruel death cái chết thảm khốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cruel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.