Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crust



/krʌst/

danh từ

vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô

vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng

    a thin crust of ice lớp băng mỏng

(địa lý,địa chất) vỏ trái đất

váng (rượu, bám vào thành chai)

cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn

(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

!the upper crust

tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội

!to earn one's crust

kiếm miếng ăn hằng ngày

động từ

phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.