Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryolite




danh từ
(khoáng chất) criôlit



cryolite
[kraiəlait]
danh từ
(khoáng chất) criôlit


Related search result for "cryolite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.