Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cube



/kju:b/

danh từ

(toán học) hình lập phương, hình khối

luỹ thừa ba

!cube root

(toán học) căn bậc ba

ngoại động từ

(toán học) lên tam thừa

(toán học) đo thể tích

lát bằng gạch hình khối

thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.