Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culm




culm
[kʌlm]
danh từ
bụi than đá
cọng (cỏ, rơm)


/kʌlm/

danh từ
bụi than đá
cọng (cỏ, rơm)

Related search result for "culm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.