Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupel




cupel
['kju:pel]
danh từ
chén thử (vàng, bạc...)
ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)


/'kju:pel/

danh từ
chén thử (vàng, bạc...)

ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cupel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.