Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupola





cupola
['kju:pələ]
danh từ
vòm, vòm bát úp (nhà)
(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm


/'kju:pələ/

danh từ
vòm, vòm bát úp (nhà)
(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm

Related search result for "cupola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.