Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cure



/kjuə/

danh từ

cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)

    his cure took six weeks việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ

    the hot water cure đợt chữa tắm nóng

thuốc, phương thuốc

    a good cure for chilblains một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ

sự lưu hoá (cao su)

(tôn giáo) thánh chức

ngoại động từ

chữa bênh, điều trị

    to cure a patient điều trị một người bệnh

(nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)

    to cure laziness chữa bệnh lười biếng

xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)

lưu hoá (cao su)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.