Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curling





curling
['kə:liη]
danh từ
(Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết
tính từ
quăn, xoắn


/'kə:liɳ/

danh từ
(Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết

tính từ
quăn, xoắn

Related search result for "curling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.