Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtness




curtness
['kə:tnis]
danh từ
tính cộc lốc, sự cụt ngủn
tính ngắn gọn


/'kə:tnis/

danh từ
tính cộc lốc, sự cụt ngủn
tính ngắn gọn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curtness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.