Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cybernetics




cybernetics
[,saibə:'netiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) điều khiển học



(Tech) điều khiển học, xaibơnêtic


điều khiển học, xibecnetic
engineering c. điều khiển học kỹ thuật

/,saibə:'netiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) điều khiển học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.