Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dào


[dào]
Overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full
Bọt nước dào lên trắng xóa
White foam was overflowing.
Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn
A heart overflowing with boundless love.
(khẩu ngữ) như



Overflow, overbrim, boil over
Bọt nước dào lên trắng xóa White foam was overflowing
Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn A heart overflowing with boundless love.
(khẩu ngữ) như dà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.