Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầm



verb
to soak; to pickle; to steep

[dầm]
động từ.
to soak, to steep; to pickle; dip (in, into), submerge (in, into)
dầm quần áo bẩn vào nước
soak dirty clothes in water
(dầm mưa) incessant rain
danh từ
girder, girdle
paddle, oar



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.