Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ ngươi


[dễ ngươi]
(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight.
Easy.
Bài toán dễ
An easy mathematical problem.
Dễ như trở bàn tay
It is as easy as child's play.
như dễ tính



(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight
Easy
Bài toán dễ An easy mathematical problem
Dễ như trở bàn tay It is as easy as child's play
như dễ tính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.