Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dalmatic




dalmatic
[dæl'mætik]
danh từ
áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)


/dæl'mætik/

danh từ
áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)

Related search result for "dalmatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.