Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death-rate




death-rate
['deθreit]
danh từ
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...), tử suất


/'deθreit/

danh từ
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)

Related search result for "death-rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.