Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debacle




danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)



debacle
[di'ba:kəl]
danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.