Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defensible




defensible
[di'fensəbl]
tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được


/di'fensəbl/

tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được

Related search result for "defensible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.