Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deficiency




deficiency
[di'fi∫ənsi]
danh từ
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
to make up a deficiency
bù vào chỗ thiếu hụt
sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
(toán học) số khuyết
deficiency of a curve
số khuyết của một đường
deficiency disease
bệnh thiếu vitamin
mental deficiency
chứng đần



số khuyết
d. of a curve số khuyết của một đường cong
effective d. số khuyết hữu hiệu
virtual d. số khuyết ảo

/di'fiʃənsi/

danh từ
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
to make up a deficiency bù vào chỗ thiếu hụt
sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
(toán học) số khuyết
deficiency of a curve số khuyết của một đường
y deficiency disease bệnh thiếu vitamin
mental deficiency chứng đần

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.