Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denominate




denominate
[di'nɔmineit]
ngoại động từ
cho tên là, đặt tên là, gọi tên là



gọi tên, đặt

/di'nɔmineit/

ngoại động từ
cho tên là, đặt tên là, gọi tên là

Related search result for "denominate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.