Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
densify


Lĩnh vực: toán & tin
densify
Giải thích VN: Là quá trình thêm các đỉnh vào một đường tại những khoảng cách xác định, không làm biến đổi hình dạng đường. So sánh với spline và grain tolerance (sai số grain).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.