Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desegregation




danh từ
sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường



desegregation
[di:,segri'gei∫n]
danh từ
sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.