Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffused




tính từ
lan rộng; truyền bá; phổ biến
lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ



diffused
[di'fju:zd]
tính từ
lan rộng; truyền bá; phổ biến
lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diffused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.