Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disburden




disburden
[dis'bə:dn]
ngoại động từ
trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
to disburden one's mind of sorrows
làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí hết nặng trĩu buồn phiền


/dis'bə:dn/

ngoại động từ
cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
to disburden one's mind of làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.