Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disk




disk


disk

A disk is a round, flat object.

[disk]
danh từ
xem disc
(tin học) đĩa máy tính
disk drive
(tin học) ổ dĩa



(Tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm


đĩa, hình (tròn)
closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)
punctured d. đĩa thủng
rotating d. đĩa quay

/disk/ (disc) /disk/

danh từ
(thể dục,thể thao) đĩa
đĩa hát
đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.