Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-tail




dog-tail
Xem dog's-tail


/'dɔgzteil/ (dog-tail) /'dɔgteil/
tail) /'dɔgteil/

danh từ
(thực vật học) cỏ mần trầu

Related search result for "dog-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.