Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dole


/doul/

danh từ (thơ ca)

nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ

lời than van

(từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh

danh từ

sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí

the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp

    to be (go) on the dole lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

ngoại động từ, (thường) out

phát nhỏ giọt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.