Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
door-case




door-case
['dɔ:keis]
Cách viết khác:
door-frame
['dɔ:freim]
danh từ
khung cửa


/'dɔ:keis/ (door-frame) /'dɔ:freim/
frame) /'dɔ:freim/

danh từ
khung cửa

Related search result for "door-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.