Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dose





dose
[dous]
danh từ
lượng thuốc cần dùng mỗi lần; liều
a dose of quinine
một liều quinin
to give/administer the correct dose
cho uống đúng liều lượng
lượng phóng xạ mà ai/cái gì nhận được mỗi lần
lethal dose
một lượng phóng xạ gây tử vong
sự trải qua một cái gì khó chịu hoặc thú vị
a dose of flu, boring conversation, bad weather
một trận cúm, cuộc trò chuyện tẻ nhạt, đợt thời tiết xấu
I can only stand her in small doses
Tôi chỉ chịu được cô ta với liều lượng nhỏ thôi (trong thời gian chút ít thôi)
what I need is a good dose of laughter
cái mà tôi cần là một trận cười sảng khoái
bệnh hoa liễu
to give somebody a dose
lây bệnh hoa liễu cho ai
to catch a dose
mắc bệnh hoa liễu
like a dose of salts
rất nhanh; nhanh đến nỗi không ngờ
ngoại động từ
(to dose somebody / oneself with something) cho ai/tự cho một liều gì
heavily dosed with pain-killing drugs
đã được cho một liều mạnh thuốc giảm đau



(thống kê) liều lượng
median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

/dous/

danh từ
liều lượng, liều thuốc
lethal dose liều làm chết
a dose of quinine một liều quinin
a dose of the stick (từ lóng) trận đòn, trận roi

ngoại động từ
cho uống thuốc theo liều lượng
trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.