Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doxy




doxy
['dɔksi]
danh từ
giáo lý
mụ đĩ thoã
nhân tình, người yêu


/'dɔksi/

danh từ
giáo lý

danh từ, (thông tục)
mụ đĩ thoã
nhân tình, người yêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.