Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dree




dree
[dri:]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
to dree one's weird
cam chịu số phận


/dri:/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
to dree one's weird cam chịu số phận

Related search result for "dree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.