Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreg


/dreg/

danh từ

((thường) số nhiều) cặn

    to drink (drain) to the dregs uống cạn

cái bỏ đi

tí còn lại, chút xíu còn lại

    not a dreg không còn tí gì


Related search result for "dreg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.