Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dribble





dribble
['dribl]
danh từ
dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
nội động từ
chảy nhỏ giọt
nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)
ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)


/'dribl/

danh từ
dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

nội động từ
chảy nhỏ giọt
nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dribble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.