Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drugstore




drugstore
['drʌgstɔ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm, nhà thuốc


/'drʌgstɔ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.