Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumfire




drumfire
['drʌm,faiə]
danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)


/'drʌm,faiə/

danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.