Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry wall




dry+wall
['draiwɔ:l]
danh từ
(kiến trúc) tường đá không trát vữa


/'drai'wɔ:l/

danh từ
(kiến trúc) tường đá không trát vữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dry wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.