Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
du kích



noun
Guerilla
đội du kích A guerillas' unit
du kích quân Guerilla man

[du kích]
guerilla; guerrilla
Chiến thuật du kích
Guerilla tactics
Du kích Việt Minh đánh nhau với quân Pháp tám năm liền, cuối cùng hạ gục quân Pháp trong trận Điện Biên Phủ năm 1954
For eight consecutive years Vietminh guerrillas fought French troops, finally defeating them in the Battle of Dien Bien Phu in 1954



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.