Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duchess





duchess
['dʌt∫is]
danh từ
vợ công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong


/'dʌtʃis/

danh từ
vợ công tước; vợ goá của công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

Related search result for "duchess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.