Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dullish




dullish
['dʌli∫]
tính từ
hơi ngu đần, hơi đần độn
hơi mờ đục, hơi xỉn đi
khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán
hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm


/'dʌliʃ/

tính từ
hơi ngu đần, hơi đần độn
hơi mờ đục, hơi xỉn đi
khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán
hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm

Related search result for "dullish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.