Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dunce


/dʌns/

danh từ

người tối dạ, người ngu độn

!dunce's cap

mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)


Related search result for "dunce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.