Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
east



/i:st/

danh từ

hướng đông, phương đông, phía đông

    to the east of về phía đông của

miền đông

gió đông

!Far East

Viễn đông

!Middle East

Trung đông

!Near East

Cận đông

!East or West, home is best

dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

tính từ

đông

    east wind gió đông

phó từ

về hướng đông; ở phía đông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "east"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.