Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elderly





elderly
['eldəli]
tính từ
lớn tuổi; cao tuổi
danh từ
(the elderly) những người lớn tuổi; những người già


/'eldəli/

tính từ
sắp già

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elderly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.