Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblazon




emblazon
[im'bleizən]
ngoại động từ
vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu
trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
ca ngợi, tán dương


/im'bleizən/

ngoại động từ
vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)
trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
ca ngợi, tán dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emblazon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.