Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
en clair




en+clair
[ɒ:η'kleə]
phó từ
(nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã


/Ỵ:ɳ'kleə/

phó từ
bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.